Trang chủ4725 • TYO
add
CAC Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.696,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.686,00 ¥ - 1.706,00 ¥
Phạm vi một năm
1.561,00 ¥ - 2.038,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,82 T JPY
Số lượng trung bình
62,26 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -24,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 T | 4,86% |
Tổng tài sản | 52,09 T | 7,07% |
Tổng nợ | 17,25 T | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
4.447