Trang chủ4671 • TYO
add
Falco Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.398,00 ¥ - 2.427,00 ¥
Phạm vi một năm
2.053,00 ¥ - 2.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,73 T JPY
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 T | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 6,26% |
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,50 Tr | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | 1,84% |
Tổng tài sản | 37,07 T | 0,56% |
Tổng nợ | 11,51 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.117