Trang chủ4583 • TPE
add
Apex Dynamics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
824,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
808,00 NT$ - 838,00 NT$
Phạm vi một năm
201,00 NT$ - 995,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,78 T TWD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
62,97
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,75 Tr | 17,40% |
Chi phí hoạt động | 162,45 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 251,63 Tr | -17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,16 | -29,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,38 Tr | 12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 5,94% |
Tổng tài sản | 10,89 T | 1,19% |
Tổng nợ | 924,93 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,63 Tr | -17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,63 Tr | -25,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,71 Tr | -1.427,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -188,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,20 Tr | -211,55% |
Dòng tiền tự do | 200,73 Tr | 21,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web