Trang chủ4582 • TYO
add
Symbio Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
184,00 ¥ - 187,00 ¥
Phạm vi một năm
146,00 ¥ - 475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T JPY
Số lượng trung bình
329,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,94 Tr | -50,61% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 22,85% |
Thu nhập ròng | -1,30 T | -83,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,35 | -272,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -403,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 6,07 T | -28,20% |
Tổng nợ | 910,31 Tr | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 T | -83,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109