Trang chủ4563 • TYO
add
AnGes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,00 ¥ - 54,00 ¥
Phạm vi một năm
43,00 ¥ - 98,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,18 T JPY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,00 Tr | 143,14% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -39,77% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -11.525,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 N | -4.799,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | 54,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -51,06% |
Tổng tài sản | 25,13 T | -27,90% |
Tổng nợ | 2,92 T | -51,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -11.525,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145