Trang chủ4552 • TYO
add
JCR Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
581,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
466,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,03 T JPY
Số lượng trung bình
406,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | -36,78% |
Chi phí hoạt động | 6,58 T | 7,65% |
Thu nhập ròng | -892,00 Tr | -124,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | -138,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,50 Tr | -90,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 T | 14,42% |
Tổng tài sản | 104,62 T | 0,61% |
Tổng nợ | 47,57 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -892,00 Tr | -124,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
934