Trang chủ4551 • TYO
add
Torii Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 5.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,29 T JPY
Số lượng trung bình
90,96 N
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,02 T | 11,84% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 19,70% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,99 T | -10,64% |
Tổng tài sản | 134,61 T | 1,84% |
Tổng nợ | 14,53 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
583