Trang chủ4534 • TYO
add
Mochida Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.295,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.863,00 ¥ - 3.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,03 T JPY
Số lượng trung bình
24,38 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,64 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 12,71 T | -2,12% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 73,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | 67,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,58 T | 23,44% |
Tổng tài sản | 166,05 T | 5,21% |
Tổng nợ | 35,73 T | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 73,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mochida Pharmaceutical Co., Ltd is a Japanese pharmaceutical company.
One of its products is the antidepressant setiptiline. Wikipedia
Ngày thành lập
28 thg 4, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.522