Trang chủ4495 • TYO
add
i Cubed Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.529,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 1.661,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T JPY
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,90 Tr | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 399,40 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 148,46 Tr | 59,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | 23,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,79 Tr | 59,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -5,78% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 1,67% |
Tổng nợ | 801,82 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,46 Tr | 59,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
157