Trang chủ4477 • TYO
add
Base Inc
Giá đóng cửa hôm trước
313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 315,00 ¥
Phạm vi một năm
190,00 ¥ - 372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,79 T JPY
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
62,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 33,47% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 7,55% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 266,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 224,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,00 Tr | 341,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 T | 8,52% |
Tổng tài sản | 42,17 T | 22,23% |
Tổng nợ | 28,28 T | 32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 266,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
274