Trang chủ4465 • TYO
add
Niitaka Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.008,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.981,00 ¥ - 2.009,00 ¥
Phạm vi một năm
1.648,00 ¥ - 2.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T JPY
Số lượng trung bình
40,67 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | 494,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 479,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,00 Tr | 22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 23,29 T | -1,20% |
Tổng nợ | 9,45 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | 494,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
394