Trang chủ4433 • TYO
add
Hito Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
950,00 ¥ - 959,00 ¥
Phạm vi một năm
770,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 T JPY
Số lượng trung bình
48,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -40,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 T | -16,79% |
Tổng tài sản | 39,98 T | -4,88% |
Tổng nợ | 21,41 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2019
Trang web
Nhân viên
1.405