Trang chủ4382 • TYO
add
Heroz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
989,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 981,00 ¥
Phạm vi một năm
864,00 ¥ - 2.264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T JPY
Số lượng trung bình
96,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 611,00 Tr | 30,56% |
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | -529,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | -466,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,50 Tr | -59,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -371,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -15,49% |
Tổng tài sản | 8,11 T | -4,80% |
Tổng nợ | 2,87 T | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | -529,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
256