Trang chủ4320 • TYO
add
CE Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ¥ - 682,00 ¥
Phạm vi một năm
355,00 ¥ - 697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T JPY
Số lượng trung bình
103,68 N
Tỷ số P/E
36,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 523,00 Tr | -10,60% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 344,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 271,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,00 Tr | 89,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 75,63% |
Tổng tài sản | 11,04 T | 7,38% |
Tổng nợ | 4,56 T | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 344,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
606