Trang chủ4291 • TADAWUL
add
National Company fr Lrnng Edctn SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
182,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
181,60 SAR - 185,00 SAR
Phạm vi một năm
127,00 SAR - 244,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T SAR
Số lượng trung bình
63,92 N
Tỷ số P/E
47,46
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,27 Tr | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 30,33 Tr | 27,05% |
Thu nhập ròng | 38,11 Tr | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | 5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,95 Tr | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,00 Tr | 27,61% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 10,80% |
Tổng nợ | 640,05 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,11 Tr | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,10 Tr | 478,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,93 Tr | 69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,51 Tr | -41,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,66 Tr | 243,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.607