Trang chủ4270 • TYO
add
BeeX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.837,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 ¥ - 2.835,00 ¥
Phạm vi một năm
2.450,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T JPY
Số lượng trung bình
13,21 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -13,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,00 Tr | 3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -4,44% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 21,70% |
Tổng nợ | 2,15 T | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
166