Trang chủ4262 • TADAWUL
add
Lumi Rental Co
Giá đóng cửa hôm trước
75,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
75,60 SAR - 76,80 SAR
Phạm vi một năm
69,50 SAR - 125,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T SAR
Số lượng trung bình
187,25 N
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,12 Tr | 38,35% |
Chi phí hoạt động | 39,85 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | 40,13 Tr | 14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | -17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 14,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,82 Tr | 44,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,84 Tr | -20,88% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 30,00% |
Tổng nợ | 2,17 T | 38,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,13 Tr | 14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,56 Tr | 697,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,71 Tr | 68,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,70 Tr | -230,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,15 Tr | -0,17% |
Dòng tiền tự do | 234,79 Tr | 22,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
771