Trang chủ4261 • TYO
add
AsiaQuest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.381,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.323,00 ¥ - 2.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.514,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 36,91% |
Chi phí hoạt động | 342,00 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 357,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 234,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,25 Tr | 243,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 14,32% |
Tổng nợ | 871,00 Tr | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 357,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
410