Trang chủ4238 • TYO
add
Miraial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.313,00 ¥ - 1.336,00 ¥
Phạm vi một năm
1.022,00 ¥ - 1.728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T JPY
Số lượng trung bình
16,39 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 456,00 Tr | 30,29% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -25,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,00 Tr | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | -24,70% |
Tổng tài sản | 27,80 T | 2,48% |
Tổng nợ | 5,63 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1968
Trang web
Nhân viên
430