Trang chủ4203 • TYO
add
Sumitomo Bakelite Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.737,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.715,00 ¥ - 3.759,00 ¥
Phạm vi một năm
3.050,00 ¥ - 4.867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
350,75 T JPY
Số lượng trung bình
212,73 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,48 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 15,93 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 5,74 T | 7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 T | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,35 T | -0,19% |
Tổng tài sản | 428,88 T | 4,12% |
Tổng nợ | 121,67 T | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 T | 7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,60 T | 34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 T | -1,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -182,54% |
Dòng tiền tự do | 13,45 T | 273,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1932
Trang web
Nhân viên
7.953