Trang chủ4192 • TYO
add
SpiderPlus & Co
Giá đóng cửa hôm trước
407,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
406,00 ¥ - 429,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 819,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T JPY
Số lượng trung bình
260,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 27,49% |
Chi phí hoạt động | 834,13 Tr | 36,52% |
Thu nhập ròng | -115,64 Tr | -39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | -9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,94 Tr | -58,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -7,69% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -3,70% |
Tổng nợ | 1,50 T | 28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,64 Tr | -39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
176