Trang chủ418420 • KOSDAQ
add
Raontech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.895,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 6.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,00 T KRW
Số lượng trung bình
100,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -34,06% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 25,98% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -122,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,92 | -236,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 T | -112,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | -48,94% |
Tổng tài sản | 29,33 T | -19,07% |
Tổng nợ | 11,75 T | -23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -122,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -134,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,79 Tr | -367,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,45 Tr | -183,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 T | -223,41% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | -137,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63