Trang chủ4182 • TYO
add
Mitsubishi Gas Chemical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.721,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.705,50 ¥ - 2.732,50 ¥
Phạm vi một năm
2.131,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
591,22 T JPY
Số lượng trung bình
709,17 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,02 T | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 27,73 T | -15,89% |
Thu nhập ròng | 12,99 T | 14,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,30 T | 6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,79 T | -39,91% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -6,49% |
Tổng nợ | 381,44 T | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 T | 14,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |