Trang chủ4166 • TYO
add
Cacco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
606,00 ¥ - 609,00 ¥
Phạm vi một năm
575,00 ¥ - 997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T JPY
Số lượng trung bình
35,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,92 Tr | -26,70% |
Chi phí hoạt động | 164,80 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | -54,66 Tr | -60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,07 | -119,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,10 Tr | -608,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,07 Tr | -23,19% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -33,52% |
Tổng nợ | 168,06 Tr | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,66 Tr | -60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
39