Trang chủ4150 • TADAWUL
add
Arriyadh Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,70 SAR - 35,35 SAR
Phạm vi một năm
20,98 SAR - 38,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T SAR
Số lượng trung bình
492,79 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,62 Tr | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 26,17 Tr | 45,65% |
Thu nhập ròng | 44,23 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,55 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,49 Tr | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 31,24% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 5,33% |
Tổng nợ | 352,66 Tr | -18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,23 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,02 Tr | -12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,03 Tr | -316,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,71 Tr | 3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,71 Tr | -896,06% |
Dòng tiền tự do | 10,61 Tr | -78,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122