Trang chủ4124 • TYO
add
Osaka Yuka Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.195,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.195,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T JPY
Số lượng trung bình
19,74 N
Tỷ số P/E
53.718,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,00 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 132,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 131,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,50 Tr | 74,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,00 Tr | -6,39% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 2,06% |
Tổng nợ | 213,00 Tr | 40,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 132,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
52