Trang chủ4119 • TPE
add
SCI Pharmtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
84,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,70 NT$ - 85,80 NT$
Phạm vi một năm
82,50 NT$ - 98,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T TWD
Số lượng trung bình
208,96 N
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,29 Tr | 62,61% |
Chi phí hoạt động | 65,08 Tr | 48,27% |
Thu nhập ròng | 381,15 Tr | 977,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,90 | 562,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,30 Tr | 55,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,51 Tr | 135,02% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 30,13% |
Tổng nợ | 1,81 T | 26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,15 Tr | 977,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,72 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,57 Tr | 6,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,03 Tr | -212,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,88 Tr | -10.341,81% |
Dòng tiền tự do | -554,70 Tr | -61,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
241