Trang chủ40T • SGX
add
ISEC Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | 7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | -7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 Tr | 17,12% |
Tổng tài sản | 119,46 Tr | 16,68% |
Tổng nợ | 28,53 Tr | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 Tr | 12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | 3,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -132,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | 48,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 177,03% |
Dòng tiền tự do | 4,61 Tr | 77,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
93