Trang chủ4090 • TADAWUL
add
Taiba Investment Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
49,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
49,20 SAR - 50,30 SAR
Phạm vi một năm
28,30 SAR - 53,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T SAR
Số lượng trung bình
498,28 N
Tỷ số P/E
65,40
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,36 Tr | 121,09% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | -35,97% |
Thu nhập ròng | 59,26 Tr | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,25 | -50,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,57 Tr | 55,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,35 Tr | 40,66% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 96,63% |
Tổng nợ | 2,76 T | 194,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,26 Tr | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,98 Tr | 47,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,41 Tr | 39,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,10 Tr | -134,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 Tr | -121,88% |
Dòng tiền tự do | 90,91 Tr | 263,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
406