Trang chủ4056 • TYO
add
Neural Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
685,00 ¥ - 1.419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T JPY
Số lượng trung bình
16,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,00 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 568,00 Tr | -19,55% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 96,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | 96,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,75 Tr | 156,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,00 Tr | -44,02% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -18,62% |
Tổng nợ | 2,31 T | -21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 96,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
263