Trang chủ405100 • KOSDAQ
add
QRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.970,00 ₩ - 14.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 43.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,75 T KRW
Số lượng trung bình
54,40 N
Tỷ số P/E
118,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,45 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 11,58% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -20,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 T | -32,18% |
Tổng tài sản | 135,19 T | 3,66% |
Tổng nợ | 42,13 T | 47,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -20,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 T | 18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,62 T | 15,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,07 T | 58,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 T | 1.354,21% |
Dòng tiền tự do | 864,25 Tr | 108,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
177