Trang chủ4023 • TYO
add
Kureha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.789,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ¥ - 2.795,00 ¥
Phạm vi một năm
2.470,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
153,72 T JPY
Số lượng trung bình
143,70 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,71 T | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 7,84 T | -5,45% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | -21,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -12,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 T | -8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 T | 1,52% |
Tổng tài sản | 335,12 T | 9,52% |
Tổng nợ | 117,43 T | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | -21,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 T | 26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,65 T | -363,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,81 T | 212,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 T | 294,41% |
Dòng tiền tự do | -5,16 T | -157,29% |
Giới thiệu
Kureha Corporation is a Japanese manufacturer of specialty chemicals, polymers and agrichemicals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
4.217