Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
87.500,00 ₩ - 90.000,00 ₩
Phạm vi một năm
66.200,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 NT KRW
Số lượng trung bình
280,24 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,20 T | 60,91% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,46 NT | 380,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 302,61 | 274,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | -10,69% |
Tổng tài sản | 21,92 NT | 21,99% |
Tổng nợ | 2,34 NT | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 NT | 380,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web