Trang chủ4021 • TYO
add
Nissan Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.731,00 ¥ - 4.821,00 ¥
Phạm vi một năm
3.946,00 ¥ - 6.393,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
655,79 T JPY
Số lượng trung bình
575,77 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,50 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 14,05 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | 8,93 T | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | 4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,48 T | 35,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,45 T | 43,82% |
Tổng tài sản | 311,39 T | 6,60% |
Tổng nợ | 79,79 T | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 T | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,81 T | 29,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 T | -25,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,42 T | -14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 T | 37,00% |
Dòng tiền tự do | 24,31 T | 19,97% |
Giới thiệu
Nissan Chemical Corporation is a Japanese company and constituent of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1887
Trang web
Nhân viên
3.137