Trang chủ4013 • TADAWUL
add
Dr Sulamn Al Habb Mdcl Srvcs Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
292,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
290,60 SAR - 294,20 SAR
Phạm vi một năm
258,00 SAR - 346,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
102,27 T SAR
Số lượng trung bình
172,64 N
Tỷ số P/E
45,93
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 367,71 Tr | 26,22% |
Thu nhập ròng | 595,54 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 8,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,42 Tr | 17,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 19,22 T | 27,02% |
Tổng nợ | 11,81 T | 39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,54 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 972,72 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,38 Tr | 30,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 966,47 Tr | 159,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 8.602,48% |
Dòng tiền tự do | -250,02 Tr | 59,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.475