Trang chủ4009 • TADAWUL
add
Middle East Healthcare Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
81,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
81,20 SAR - 82,30 SAR
Phạm vi một năm
61,50 SAR - 134,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T SAR
Số lượng trung bình
262,44 N
Tỷ số P/E
35,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,07 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 177,02 Tr | 13,13% |
Thu nhập ròng | 61,74 Tr | 15,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,79 Tr | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,86 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 3,52% |
Tổng nợ | 3,42 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,74 Tr | 15,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,72 Tr | 659,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,55 Tr | -804,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,62 Tr | -236,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,44 Tr | 30,96% |
Dòng tiền tự do | 67,02 Tr | 144,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.322