Trang chủ3986 • TYO
add
bBreak Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ¥
Phạm vi một năm
1.261,00 ¥ - 1.787,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,00 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 136,00 Tr | 19,30% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -72,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -70,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 5,98% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 5,30% |
Tổng nợ | 549,00 Tr | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -72,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
148