Trang chủ396300 • KOSDAQ
add
SeA Mechanics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 ₩ - 2.335,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 4.285,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,26 T KRW
Số lượng trung bình
652,21 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,47 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | -559,51 Tr | -133,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -135,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,34 Tr | -72,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,95 T | 117,71% |
Tổng tài sản | 132,21 T | 27,68% |
Tổng nợ | 62,23 T | 68,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,51 Tr | -133,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 135,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,98 T | 5,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,86 T | 837,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,84 T | 286,09% |
Dòng tiền tự do | 1,87 T | 108,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
200