Trang chủ3953 • TYO
add
Ohmura Shigyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
883,00 ¥ - 890,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T JPY
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 329,00 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,00 Tr | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -14,15% |
Tổng tài sản | 7,15 T | -7,07% |
Tổng nợ | 2,02 T | -24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1965
Trang web
Nhân viên
211