Trang chủ3947 • TYO
add
Dynapac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.920,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Phạm vi một năm
1.502,00 ¥ - 2.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,03 T JPY
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,55 T | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 35,61% |
Thu nhập ròng | 694,00 Tr | 30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | -37,19% |
Tổng tài sản | 76,54 T | 4,81% |
Tổng nợ | 30,49 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,00 Tr | 30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.143