Trang chủ3943 • TYO
add
Ohishi Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ¥ - 1.135,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T JPY
Số lượng trung bình
14,10 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 821,00 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -65,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -68,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,50 Tr | -9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 T | -0,41% |
Tổng tài sản | 26,19 T | 2,40% |
Tổng nợ | 7,99 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -65,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
579