Trang chủ3905 • TYO
add
Datasection Inc
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
678,00 ¥ - 725,00 ¥
Phạm vi một năm
525,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 T JPY
Số lượng trung bình
277,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,00 Tr | 55,30% |
Chi phí hoạt động | 433,00 Tr | 58,61% |
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | -750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,66 | -447,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 Tr | 69,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 2,20% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 9,49% |
Tổng nợ | 1,94 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | -750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
210