Trang chủ3902 • TYO
add
Medical Data Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
422,00 ¥ - 435,00 ¥
Phạm vi một năm
367,00 ¥ - 671,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 T JPY
Số lượng trung bình
226,00 N
Tỷ số P/E
3.412,53
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 51,76% |
Thu nhập ròng | -228,00 Tr | -206,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,95 | -217,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,75 Tr | -133,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -34,63% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -6,16% |
Tổng nợ | 1,44 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,00 Tr | -206,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
262