Trang chủ388870 • KOSDAQ
add
Pharos iBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.960,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
6.840,00 ₩ - 21.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,25 T KRW
Số lượng trung bình
70,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | -4,13% |
Thu nhập ròng | -2,54 T | -9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 T | 5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 T | -37,93% |
Tổng tài sản | 21,02 T | -34,04% |
Tổng nợ | 656,23 Tr | -47,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 T | -9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 T | 35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 351,11 Tr | 103,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,90 Tr | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -126,82% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30