Trang chủ387570 • KOSDAQ
add
Finemedix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.800,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,96 T KRW
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
476,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 18,59% |
Thu nhập ròng | -130,45 Tr | -371,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -395,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,10 Tr | -68,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | — |
Tổng tài sản | 17,91 T | — |
Tổng nợ | 6,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,45 Tr | -371,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,55 Tr | 341,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,30 Tr | -105,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,29 Tr | 80,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,95 Tr | 107,62% |
Dòng tiền tự do | 290,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web