Trang chủ3853 • TYO
add
Asteria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
588,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 729,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T JPY
Số lượng trung bình
152,28 N
Tỷ số P/E
168,12
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,37 Tr | -23,73% |
Chi phí hoạt động | 777,54 Tr | -55,97% |
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | 96,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | 95,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | 101,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 91,87% |
Tổng tài sản | 7,48 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,96 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,10 Tr | 96,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
128