Trang chủ3838 • HKG
add
China Starch Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T HKD
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
3,02
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 84,29 Tr | -24,94% |
Thu nhập ròng | 107,33 Tr | 668,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 684,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,63 Tr | 432,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -0,75% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 10,66% |
Tổng nợ | 1,29 T | 11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,33 Tr | 668,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,34 Tr | 20,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,91 Tr | 201,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,89 Tr | -472,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,35 Tr | 95,03% |
Dòng tiền tự do | 105,27 Tr | 314,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.267