Trang chủ382900 • KOSDAQ
add
Bumhan Fuel Cell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.900,00 ₩ - 14.260,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,93 T KRW
Số lượng trung bình
29,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 T | 177,72% |
Chi phí hoạt động | 830,59 Tr | -20,61% |
Thu nhập ròng | 775,21 Tr | 152,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 118,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 225,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 T | — |
Tổng tài sản | 223,09 T | — |
Tổng nợ | 116,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,21 Tr | 152,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 T | 6,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -109,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,92 Tr | 29,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,74 T | -149,16% |
Dòng tiền tự do | -11,57 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
92