Trang chủ3814 • TYO
add
Alphax Food System Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
344,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
344,00 ¥ - 353,00 ¥
Phạm vi một năm
303,00 ¥ - 540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T JPY
Số lượng trung bình
8,18 N
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,00 Tr | -19,90% |
Chi phí hoạt động | 133,00 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,75 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 Tr | -28,57% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -12,03% |
Tổng nợ | 1,29 T | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
83