Trang chủ3807 • TYO
add
Fisco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ¥ - 135,00 ¥
Phạm vi một năm
58,00 ¥ - 247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T JPY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -27,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,02 T | — |
Tổng nợ | 1,83 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
32